XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
5153 |
3418 |
5147 |
Giải năm |
4245 |
Giải tư |
28637 |
95054 |
32466 |
88488 |
78163 |
03262 |
11087 |
Giải ba |
22106 |
41984 |
Giải nhì |
02738 |
Giải nhất |
90093 |
Đặc biệt |
044718 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
53 |
18 |
47 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
37 |
54 |
66 |
88 |
63 |
62 |
87 |
Giải ba |
06 |
84 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
153 |
418 |
147 |
Giải năm |
245 |
Giải tư |
637 |
054 |
466 |
488 |
163 |
262 |
087 |
Giải ba |
106 |
984 |
Giải nhì |
738 |
Giải nhất |
093 |
Đặc biệt |
718 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
18 |
18 |
37 |
38 |
45 |
47 |
53 |
54 |
62 |
63 |
66 |
71 |
84 |
87 |
88 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
18, 18 |
2 |
|
3 |
37, 38 |
4 |
45, 47 |
5 |
53, 54 |
6 |
62, 63, 66 |
7 |
71 |
8 |
84, 87, 88 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
62, 92 |
3 |
53, 63, 93 |
4 |
54, 84 |
5 |
45 |
6 |
06, 66 |
7 |
37, 47, 87 |
8 |
18, 18, 38, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác