XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
180 |
Giải sáu |
6913 |
0662 |
9791 |
Giải năm |
2392 |
Giải tư |
97049 |
84298 |
21741 |
66124 |
53548 |
72330 |
51899 |
Giải ba |
60495 |
97724 |
Giải nhì |
38802 |
Giải nhất |
55087 |
Đặc biệt |
262881 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
13 |
62 |
91 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
49 |
98 |
41 |
24 |
48 |
30 |
99 |
Giải ba |
95 |
24 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
180 |
Giải sáu |
913 |
662 |
791 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
049 |
298 |
741 |
124 |
548 |
330 |
899 |
Giải ba |
495 |
724 |
Giải nhì |
802 |
Giải nhất |
087 |
Đặc biệt |
881 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
13 |
24 |
24 |
30 |
41 |
48 |
49 |
50 |
62 |
80 |
81 |
87 |
91 |
92 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
13 |
2 |
24, 24 |
3 |
30 |
4 |
41, 48, 49 |
5 |
50 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
80, 81, 87 |
9 |
91, 92, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 80 |
1 |
41, 81, 91 |
2 |
02, 62, 92 |
3 |
13 |
4 |
24, 24 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
48, 98 |
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác