XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
9140 |
1159 |
7211 |
Giải năm |
1652 |
Giải tư |
58119 |
83998 |
95961 |
48419 |
92069 |
14697 |
01244 |
Giải ba |
98889 |
44072 |
Giải nhì |
08479 |
Giải nhất |
11451 |
Đặc biệt |
070271 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
40 |
59 |
11 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
19 |
98 |
61 |
19 |
69 |
97 |
44 |
Giải ba |
89 |
72 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
140 |
159 |
211 |
Giải năm |
652 |
Giải tư |
119 |
998 |
961 |
419 |
069 |
697 |
244 |
Giải ba |
889 |
072 |
Giải nhì |
479 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
271 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
11 |
19 |
19 |
40 |
44 |
52 |
59 |
61 |
69 |
71 |
72 |
79 |
89 |
92 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
11, 19, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 44 |
5 |
52, 59 |
6 |
61, 69 |
7 |
71, 72, 79 |
8 |
89 |
9 |
92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
11, 61, 71 |
2 |
52, 72, 92 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07, 97 |
8 |
98 |
9 |
19, 19, 59, 69, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác