XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
439 |
Giải sáu |
2167 |
8699 |
7787 |
Giải năm |
1194 |
Giải tư |
19862 |
15233 |
92292 |
67358 |
66386 |
86358 |
32826 |
Giải ba |
59920 |
81912 |
Giải nhì |
82674 |
Giải nhất |
27715 |
Đặc biệt |
652977 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
67 |
99 |
87 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
62 |
33 |
92 |
58 |
86 |
58 |
26 |
Giải ba |
20 |
12 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
5 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
439 |
Giải sáu |
167 |
699 |
787 |
Giải năm |
194 |
Giải tư |
862 |
233 |
292 |
358 |
386 |
358 |
826 |
Giải ba |
920 |
912 |
Giải nhì |
674 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
977 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
20 |
26 |
33 |
39 |
43 |
5 |
58 |
58 |
62 |
67 |
74 |
77 |
86 |
87 |
92 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
20, 26 |
3 |
33, 39 |
4 |
43 |
5 |
5 , 58, 58 |
6 |
62, 67 |
7 |
74, 77 |
8 |
86, 87 |
9 |
92, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 5 |
1 |
|
2 |
12, 62, 92 |
3 |
33, 43 |
4 |
74, 94 |
5 |
|
6 |
26, 86 |
7 |
67, 77, 87 |
8 |
58, 58 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác