XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
5831 |
7148 |
1280 |
Giải năm |
9881 |
Giải tư |
01595 |
06699 |
44405 |
38447 |
92449 |
18398 |
74132 |
Giải ba |
92309 |
89436 |
Giải nhì |
86572 |
Giải nhất |
11612 |
Đặc biệt |
594968 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
31 |
48 |
80 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
95 |
99 |
05 |
47 |
49 |
98 |
32 |
Giải ba |
09 |
36 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
831 |
148 |
280 |
Giải năm |
881 |
Giải tư |
595 |
699 |
405 |
447 |
449 |
398 |
132 |
Giải ba |
309 |
436 |
Giải nhì |
572 |
Giải nhất |
612 |
Đặc biệt |
968 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
12 |
16 |
31 |
32 |
36 |
47 |
48 |
49 |
68 |
72 |
74 |
80 |
81 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
12, 16 |
2 |
|
3 |
31, 32, 36 |
4 |
47, 48, 49 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
72, 74 |
8 |
80, 81 |
9 |
95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
31, 81 |
2 |
12, 32, 72 |
3 |
|
4 |
74 |
5 |
05, 95 |
6 |
16, 36 |
7 |
47 |
8 |
48, 68, 98 |
9 |
09, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác