XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
4443 |
2817 |
5855 |
Giải năm |
6232 |
Giải tư |
46940 |
97372 |
76382 |
78850 |
76030 |
73140 |
33377 |
Giải ba |
44440 |
89386 |
Giải nhì |
29086 |
Giải nhất |
63431 |
Đặc biệt |
194682 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
43 |
17 |
55 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
40 |
72 |
82 |
50 |
30 |
40 |
77 |
Giải ba |
40 |
86 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
443 |
817 |
855 |
Giải năm |
232 |
Giải tư |
940 |
372 |
382 |
850 |
030 |
140 |
377 |
Giải ba |
440 |
386 |
Giải nhì |
086 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
682 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
17 |
30 |
32 |
40 |
40 |
40 |
43 |
50 |
55 |
66 |
72 |
77 |
82 |
82 |
86 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
30, 32 |
4 |
40, 40, 40, 43 |
5 |
50, 55 |
6 |
66 |
7 |
72, 77 |
8 |
82, 82, 86, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 40, 40, 50 |
1 |
|
2 |
32, 72, 82, 82 |
3 |
43 |
4 |
04 |
5 |
55 |
6 |
66, 86, 86 |
7 |
17, 77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác