XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
6515 |
2814 |
2374 |
Giải năm |
7918 |
Giải tư |
26310 |
83288 |
01264 |
88848 |
68862 |
79074 |
27631 |
Giải ba |
91573 |
69909 |
Giải nhì |
22995 |
Giải nhất |
45767 |
Đặc biệt |
854091 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
15 |
14 |
74 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
10 |
88 |
64 |
48 |
62 |
74 |
31 |
Giải ba |
73 |
09 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
515 |
814 |
374 |
Giải năm |
918 |
Giải tư |
310 |
288 |
264 |
848 |
862 |
074 |
631 |
Giải ba |
573 |
909 |
Giải nhì |
995 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
091 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
10 |
14 |
15 |
18 |
29 |
31 |
48 |
62 |
64 |
69 |
73 |
74 |
74 |
88 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
10, 14, 15, 18 |
2 |
29 |
3 |
31 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
62, 64, 69 |
7 |
73, 74, 74 |
8 |
88 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
31, 91 |
2 |
62 |
3 |
73 |
4 |
14, 64, 74, 74 |
5 |
15, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 48, 88 |
9 |
09, 29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác