XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
440 |
Giải sáu |
6059 |
8978 |
3660 |
Giải năm |
2760 |
Giải tư |
29030 |
77924 |
08838 |
71515 |
62579 |
90681 |
25062 |
Giải ba |
64715 |
90501 |
Giải nhì |
18160 |
Giải nhất |
96332 |
Đặc biệt |
737936 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
59 |
78 |
60 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
30 |
24 |
38 |
15 |
79 |
81 |
62 |
Giải ba |
15 |
01 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
440 |
Giải sáu |
059 |
978 |
660 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
030 |
924 |
838 |
515 |
579 |
681 |
062 |
Giải ba |
715 |
501 |
Giải nhì |
160 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
936 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
15 |
15 |
24 |
30 |
36 |
38 |
40 |
59 |
60 |
60 |
60 |
62 |
78 |
79 |
81 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
15, 15 |
2 |
24 |
3 |
30, 36, 38 |
4 |
40 |
5 |
59 |
6 |
60, 60, 60, 62 |
7 |
78, 79 |
8 |
81 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60, 60, 60 |
1 |
01, 81 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
15, 15, 95 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
38, 78 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác