XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
880 |
Giải sáu |
2171 |
6423 |
0674 |
Giải năm |
6042 |
Giải tư |
02438 |
99158 |
85949 |
72488 |
17823 |
55790 |
27157 |
Giải ba |
70219 |
60004 |
Giải nhì |
02290 |
Giải nhất |
18809 |
Đặc biệt |
033732 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
71 |
23 |
74 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
38 |
58 |
49 |
88 |
23 |
90 |
57 |
Giải ba |
19 |
04 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
880 |
Giải sáu |
171 |
423 |
674 |
Giải năm |
042 |
Giải tư |
438 |
158 |
949 |
488 |
823 |
790 |
157 |
Giải ba |
219 |
004 |
Giải nhì |
290 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
732 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
19 |
23 |
23 |
31 |
32 |
38 |
42 |
49 |
57 |
58 |
71 |
74 |
80 |
88 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
19 |
2 |
23, 23 |
3 |
31, 32, 38 |
4 |
42, 49 |
5 |
57, 58 |
6 |
|
7 |
71, 74 |
8 |
80, 88 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 90, 90 |
1 |
31, 71 |
2 |
32, 42 |
3 |
23, 23 |
4 |
04, 74 |
5 |
|
6 |
|
7 |
57 |
8 |
38, 58, 88 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác