XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
195 |
Giải sáu |
1951 |
2474 |
2888 |
Giải năm |
1661 |
Giải tư |
74773 |
82251 |
16595 |
87135 |
43753 |
38719 |
07196 |
Giải ba |
21767 |
54114 |
Giải nhì |
37989 |
Giải nhất |
49352 |
Đặc biệt |
573432 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
51 |
74 |
88 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
73 |
51 |
95 |
35 |
53 |
19 |
96 |
Giải ba |
67 |
14 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
195 |
Giải sáu |
951 |
474 |
888 |
Giải năm |
661 |
Giải tư |
773 |
251 |
595 |
135 |
753 |
719 |
196 |
Giải ba |
767 |
114 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
352 |
Đặc biệt |
432 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
19 |
32 |
35 |
43 |
51 |
51 |
52 |
53 |
61 |
67 |
73 |
74 |
88 |
89 |
95 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 19 |
2 |
|
3 |
32, 35 |
4 |
43 |
5 |
51, 51, 52, 53 |
6 |
61, 67 |
7 |
73, 74 |
8 |
88, 89 |
9 |
95, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 51, 61 |
2 |
32, 52 |
3 |
43, 53, 73 |
4 |
14, 74 |
5 |
35, 95, 95 |
6 |
96 |
7 |
67 |
8 |
88 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác