XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
550 |
Giải sáu |
3511 |
7137 |
9961 |
Giải năm |
3150 |
Giải tư |
31411 |
28478 |
91853 |
33485 |
19568 |
31793 |
76061 |
Giải ba |
41203 |
61297 |
Giải nhì |
90016 |
Giải nhất |
91781 |
Đặc biệt |
177448 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
11 |
37 |
61 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
11 |
78 |
53 |
85 |
68 |
93 |
61 |
Giải ba |
03 |
97 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
550 |
Giải sáu |
511 |
137 |
961 |
Giải năm |
150 |
Giải tư |
411 |
478 |
853 |
485 |
568 |
793 |
061 |
Giải ba |
203 |
297 |
Giải nhì |
016 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
448 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
11 |
11 |
16 |
37 |
44 |
48 |
50 |
50 |
53 |
61 |
61 |
68 |
78 |
85 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
11, 11, 16 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
44, 48 |
5 |
50, 50, 53 |
6 |
61, 61, 68 |
7 |
78 |
8 |
85 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 50 |
1 |
11, 11, 61, 61 |
2 |
|
3 |
03, 53, 93 |
4 |
44 |
5 |
85 |
6 |
16 |
7 |
37, 97 |
8 |
48, 68, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác