XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
524 |
Giải sáu |
4056 |
9515 |
9345 |
Giải năm |
9496 |
Giải tư |
25619 |
07055 |
86366 |
01798 |
71720 |
82435 |
85350 |
Giải ba |
75430 |
11246 |
Giải nhì |
81403 |
Giải nhất |
96831 |
Đặc biệt |
645120 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
56 |
15 |
45 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
19 |
55 |
66 |
98 |
20 |
35 |
50 |
Giải ba |
30 |
46 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
524 |
Giải sáu |
056 |
515 |
345 |
Giải năm |
496 |
Giải tư |
619 |
055 |
366 |
798 |
720 |
435 |
350 |
Giải ba |
430 |
246 |
Giải nhì |
403 |
Giải nhất |
831 |
Đặc biệt |
120 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
15 |
19 |
20 |
20 |
24 |
30 |
31 |
35 |
45 |
46 |
50 |
55 |
56 |
66 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
15, 19 |
2 |
20, 20, 24 |
3 |
30, 31, 35 |
4 |
45, 46 |
5 |
50, 55, 56 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20, 30, 50 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
24 |
5 |
15, 35, 45, 55 |
6 |
46, 56, 66, 96 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác