XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
872 |
Giải sáu |
0973 |
1558 |
3398 |
Giải năm |
6998 |
Giải tư |
08886 |
50305 |
66928 |
26218 |
66176 |
10101 |
22063 |
Giải ba |
88430 |
31700 |
Giải nhì |
26490 |
Giải nhất |
15436 |
Đặc biệt |
886836 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
73 |
58 |
98 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
86 |
05 |
28 |
18 |
76 |
01 |
63 |
Giải ba |
30 |
00 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
872 |
Giải sáu |
973 |
558 |
398 |
Giải năm |
998 |
Giải tư |
886 |
305 |
928 |
218 |
176 |
101 |
063 |
Giải ba |
430 |
700 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
836 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
05 |
18 |
28 |
30 |
36 |
58 |
6 |
63 |
72 |
73 |
76 |
81 |
86 |
90 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05 |
1 |
18 |
2 |
28 |
3 |
30, 36 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
6 , 63 |
7 |
72, 73, 76 |
8 |
81, 86 |
9 |
90, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 6 , 90 |
1 |
01, 81 |
2 |
72 |
3 |
63, 73 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
36, 76, 86 |
7 |
|
8 |
18, 28, 58, 98, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác