XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
9135 |
1897 |
8396 |
Giải năm |
3183 |
Giải tư |
26709 |
36169 |
83419 |
93613 |
31766 |
07915 |
86705 |
Giải ba |
64724 |
20994 |
Giải nhì |
52548 |
Giải nhất |
27578 |
Đặc biệt |
861864 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
35 |
97 |
96 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
09 |
69 |
19 |
13 |
66 |
15 |
05 |
Giải ba |
24 |
94 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
135 |
897 |
396 |
Giải năm |
183 |
Giải tư |
709 |
169 |
419 |
613 |
766 |
915 |
705 |
Giải ba |
724 |
994 |
Giải nhì |
548 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
864 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
13 |
15 |
19 |
24 |
35 |
35 |
48 |
64 |
66 |
68 |
69 |
83 |
94 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
13, 15, 19 |
2 |
24 |
3 |
35, 35 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
64, 66, 68, 69 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 83 |
4 |
24, 64, 94 |
5 |
05, 15, 35, 35 |
6 |
66, 96 |
7 |
97 |
8 |
48, 68 |
9 |
09, 19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác