XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
6098 |
7533 |
3134 |
Giải năm |
6521 |
Giải tư |
65053 |
02249 |
37407 |
45285 |
47339 |
67162 |
32212 |
Giải ba |
50578 |
23361 |
Giải nhì |
22344 |
Giải nhất |
76934 |
Đặc biệt |
027100 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
98 |
33 |
34 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
53 |
49 |
07 |
85 |
39 |
62 |
12 |
Giải ba |
78 |
61 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
098 |
533 |
134 |
Giải năm |
521 |
Giải tư |
053 |
249 |
407 |
285 |
339 |
162 |
212 |
Giải ba |
578 |
361 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
100 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
07 |
12 |
21 |
33 |
34 |
39 |
44 |
49 |
53 |
61 |
62 |
77 |
78 |
85 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07 |
1 |
12 |
2 |
21 |
3 |
33, 34, 39 |
4 |
44, 49 |
5 |
53 |
6 |
61, 62 |
7 |
77, 78 |
8 |
85 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
21, 61 |
2 |
12, 62 |
3 |
33, 53 |
4 |
34, 44 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
07, 77 |
8 |
78, 98 |
9 |
39, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác