XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
1334 |
8769 |
2424 |
Giải năm |
1740 |
Giải tư |
54788 |
19863 |
15615 |
09497 |
95599 |
18769 |
55377 |
Giải ba |
30839 |
33185 |
Giải nhì |
05346 |
Giải nhất |
56954 |
Đặc biệt |
205717 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
34 |
69 |
24 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
88 |
63 |
15 |
97 |
99 |
69 |
77 |
Giải ba |
39 |
85 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
334 |
769 |
424 |
Giải năm |
740 |
Giải tư |
788 |
863 |
615 |
497 |
599 |
769 |
377 |
Giải ba |
839 |
185 |
Giải nhì |
346 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
717 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
17 |
24 |
34 |
39 |
40 |
44 |
46 |
59 |
63 |
69 |
69 |
77 |
85 |
88 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 17 |
2 |
24 |
3 |
34, 39 |
4 |
40, 44, 46 |
5 |
59 |
6 |
63, 69, 69 |
7 |
77 |
8 |
85, 88 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
63 |
4 |
24, 34, 44 |
5 |
15, 85 |
6 |
46 |
7 |
17, 77, 97 |
8 |
88 |
9 |
39, 59, 69, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác