XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
098 |
Giải sáu |
5414 |
4621 |
4691 |
Giải năm |
5439 |
Giải tư |
35541 |
64190 |
63086 |
10756 |
09758 |
32162 |
09976 |
Giải ba |
86152 |
55673 |
Giải nhì |
35021 |
Giải nhất |
66294 |
Đặc biệt |
336207 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
14 |
21 |
91 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
41 |
90 |
86 |
56 |
58 |
62 |
76 |
Giải ba |
52 |
73 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
098 |
Giải sáu |
414 |
621 |
691 |
Giải năm |
439 |
Giải tư |
541 |
190 |
086 |
756 |
758 |
162 |
976 |
Giải ba |
152 |
673 |
Giải nhì |
021 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
207 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
14 |
21 |
21 |
39 |
4 |
41 |
52 |
56 |
58 |
62 |
73 |
76 |
80 |
86 |
90 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14 |
2 |
21, 21 |
3 |
39 |
4 |
4 , 41 |
5 |
52, 56, 58 |
6 |
62 |
7 |
73, 76 |
8 |
80, 86 |
9 |
90, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 80, 90 |
1 |
21, 21, 41, 91 |
2 |
52, 62 |
3 |
73 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
56, 76, 86 |
7 |
07 |
8 |
58, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác