XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
448 |
Giải sáu |
5078 |
5112 |
4099 |
Giải năm |
5662 |
Giải tư |
23059 |
93509 |
02695 |
86151 |
26632 |
47656 |
43946 |
Giải ba |
06886 |
72476 |
Giải nhì |
34929 |
Giải nhất |
95969 |
Đặc biệt |
230858 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
78 |
12 |
99 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
59 |
09 |
95 |
51 |
32 |
56 |
46 |
Giải ba |
86 |
76 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
448 |
Giải sáu |
078 |
112 |
099 |
Giải năm |
662 |
Giải tư |
059 |
509 |
695 |
151 |
632 |
656 |
946 |
Giải ba |
886 |
476 |
Giải nhì |
929 |
Giải nhất |
969 |
Đặc biệt |
858 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
29 |
32 |
46 |
48 |
51 |
56 |
58 |
59 |
62 |
69 |
76 |
78 |
86 |
91 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12 |
2 |
29 |
3 |
32 |
4 |
46, 48 |
5 |
51, 56, 58, 59 |
6 |
62, 69 |
7 |
76, 78 |
8 |
86 |
9 |
91, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 91 |
2 |
12, 32, 62 |
3 |
|
4 |
|
5 |
95 |
6 |
46, 56, 76, 86 |
7 |
|
8 |
48, 58, 78 |
9 |
09, 29, 59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác