XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
4542 |
0904 |
5724 |
Giải năm |
4461 |
Giải tư |
13341 |
17332 |
41660 |
49347 |
46009 |
12985 |
97727 |
Giải ba |
67494 |
19742 |
Giải nhì |
53497 |
Giải nhất |
69775 |
Đặc biệt |
719388 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
42 |
04 |
24 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
41 |
32 |
60 |
47 |
09 |
85 |
27 |
Giải ba |
94 |
42 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
542 |
904 |
724 |
Giải năm |
461 |
Giải tư |
341 |
332 |
660 |
347 |
009 |
985 |
727 |
Giải ba |
494 |
742 |
Giải nhì |
497 |
Giải nhất |
775 |
Đặc biệt |
388 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
24 |
27 |
32 |
39 |
41 |
42 |
42 |
47 |
60 |
61 |
62 |
75 |
85 |
88 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
|
2 |
24, 27 |
3 |
32, 39 |
4 |
41, 42, 42, 47 |
5 |
|
6 |
60, 61, 62 |
7 |
75 |
8 |
85, 88 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
41, 61 |
2 |
32, 42, 42, 62 |
3 |
|
4 |
04, 24, 94 |
5 |
75, 85 |
6 |
|
7 |
27, 47, 97 |
8 |
88 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác