XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
171 |
Giải sáu |
4068 |
8710 |
6672 |
Giải năm |
7594 |
Giải tư |
79022 |
41874 |
67101 |
70644 |
88592 |
65451 |
82093 |
Giải ba |
88083 |
09887 |
Giải nhì |
52025 |
Giải nhất |
28031 |
Đặc biệt |
535034 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
68 |
10 |
72 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
22 |
74 |
01 |
44 |
92 |
51 |
93 |
Giải ba |
83 |
87 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
171 |
Giải sáu |
068 |
710 |
672 |
Giải năm |
594 |
Giải tư |
022 |
874 |
101 |
644 |
592 |
451 |
093 |
Giải ba |
083 |
887 |
Giải nhì |
025 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
034 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
10 |
19 |
22 |
25 |
34 |
44 |
51 |
68 |
71 |
72 |
74 |
83 |
87 |
92 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
10, 19 |
2 |
22, 25 |
3 |
34 |
4 |
44 |
5 |
51 |
6 |
68 |
7 |
71, 72, 74 |
8 |
83, 87 |
9 |
92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
01, 51, 71 |
2 |
22, 72, 92 |
3 |
83, 93 |
4 |
34, 44, 74, 94 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác