XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
5026 |
6143 |
5286 |
Giải năm |
5831 |
Giải tư |
32222 |
07661 |
26605 |
63918 |
31596 |
96484 |
05498 |
Giải ba |
90189 |
21048 |
Giải nhì |
63284 |
Giải nhất |
99574 |
Đặc biệt |
261399 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
26 |
43 |
86 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
22 |
61 |
05 |
18 |
96 |
84 |
98 |
Giải ba |
89 |
48 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
026 |
143 |
286 |
Giải năm |
831 |
Giải tư |
222 |
661 |
605 |
918 |
596 |
484 |
498 |
Giải ba |
189 |
048 |
Giải nhì |
284 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
399 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
18 |
22 |
26 |
31 |
43 |
46 |
48 |
55 |
61 |
84 |
84 |
86 |
89 |
96 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
18 |
2 |
22, 26 |
3 |
31 |
4 |
43, 46, 48 |
5 |
55 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
84, 84, 86, 89 |
9 |
96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 61 |
2 |
22 |
3 |
43 |
4 |
84, 84 |
5 |
05, 55 |
6 |
26, 46, 86, 96 |
7 |
|
8 |
18, 48, 98 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác