XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
1435 |
6456 |
3110 |
Giải năm |
4018 |
Giải tư |
28968 |
32565 |
98351 |
28048 |
53305 |
94414 |
07562 |
Giải ba |
28094 |
86814 |
Giải nhì |
22100 |
Giải nhất |
63473 |
Đặc biệt |
291304 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
35 |
56 |
10 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
68 |
65 |
51 |
48 |
05 |
14 |
62 |
Giải ba |
94 |
14 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
435 |
456 |
110 |
Giải năm |
018 |
Giải tư |
968 |
565 |
351 |
048 |
305 |
414 |
562 |
Giải ba |
094 |
814 |
Giải nhì |
100 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
304 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
05 |
10 |
14 |
14 |
18 |
35 |
42 |
48 |
51 |
56 |
62 |
65 |
68 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04, 05 |
1 |
10, 14, 14, 18 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
42, 48 |
5 |
51, 56 |
6 |
62, 65, 68 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
51 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
04, 14, 14, 84, 94 |
5 |
05, 35, 65 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
18, 48, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác