XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
424 |
Giải sáu |
6714 |
0083 |
4128 |
Giải năm |
8579 |
Giải tư |
64864 |
76593 |
98239 |
72991 |
36577 |
96882 |
22083 |
Giải ba |
92052 |
20583 |
Giải nhì |
29872 |
Giải nhất |
38327 |
Đặc biệt |
131409 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
14 |
83 |
28 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
64 |
93 |
39 |
91 |
77 |
82 |
83 |
Giải ba |
52 |
83 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
424 |
Giải sáu |
714 |
083 |
128 |
Giải năm |
579 |
Giải tư |
864 |
593 |
239 |
991 |
577 |
882 |
083 |
Giải ba |
052 |
583 |
Giải nhì |
872 |
Giải nhất |
327 |
Đặc biệt |
409 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
14 |
24 |
27 |
28 |
39 |
52 |
64 |
72 |
77 |
79 |
82 |
83 |
83 |
83 |
86 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
14 |
2 |
24, 27, 28 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
64 |
7 |
72, 77, 79 |
8 |
82, 83, 83, 83, 86 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
52, 72, 82 |
3 |
83, 83, 83, 93 |
4 |
14, 24, 64 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
27, 77 |
8 |
28 |
9 |
09, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác