XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
063 |
Giải sáu |
4237 |
0897 |
9806 |
Giải năm |
8288 |
Giải tư |
10196 |
37956 |
42132 |
12797 |
02529 |
60403 |
73236 |
Giải ba |
63028 |
16676 |
Giải nhì |
96589 |
Giải nhất |
08366 |
Đặc biệt |
531324 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
37 |
97 |
06 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
96 |
56 |
32 |
97 |
29 |
03 |
36 |
Giải ba |
28 |
76 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
063 |
Giải sáu |
237 |
897 |
806 |
Giải năm |
288 |
Giải tư |
196 |
956 |
132 |
797 |
529 |
403 |
236 |
Giải ba |
028 |
676 |
Giải nhì |
589 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
324 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
24 |
28 |
29 |
32 |
36 |
36 |
37 |
56 |
6 |
63 |
76 |
88 |
89 |
96 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
|
2 |
24, 28, 29 |
3 |
32, 36, 36, 37 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
6 , 63 |
7 |
76 |
8 |
88, 89 |
9 |
96, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
6 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
03, 63 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
06, 36, 36, 56, 76, 96 |
7 |
37, 97, 97 |
8 |
28, 88 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác