XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
4867 |
5797 |
2941 |
Giải năm |
0310 |
Giải tư |
28883 |
19602 |
32631 |
79137 |
34397 |
02357 |
97249 |
Giải ba |
11425 |
70915 |
Giải nhì |
45858 |
Giải nhất |
82355 |
Đặc biệt |
096372 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
67 |
97 |
41 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
83 |
02 |
31 |
37 |
97 |
57 |
49 |
Giải ba |
25 |
15 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
867 |
797 |
941 |
Giải năm |
310 |
Giải tư |
883 |
602 |
631 |
137 |
397 |
357 |
249 |
Giải ba |
425 |
915 |
Giải nhì |
858 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
372 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
10 |
15 |
20 |
25 |
31 |
37 |
41 |
49 |
57 |
58 |
67 |
72 |
75 |
83 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
10, 15 |
2 |
20, 25 |
3 |
31, 37 |
4 |
41, 49 |
5 |
57, 58 |
6 |
67 |
7 |
72, 75 |
8 |
83 |
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20 |
1 |
31, 41 |
2 |
02, 72 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
15, 25, 75 |
6 |
|
7 |
37, 57, 67, 97, 97 |
8 |
58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác