XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
3766 |
1441 |
1107 |
Giải năm |
1286 |
Giải tư |
87440 |
33914 |
54315 |
05397 |
71341 |
41902 |
61744 |
Giải ba |
61612 |
35502 |
Giải nhì |
76043 |
Giải nhất |
92669 |
Đặc biệt |
662261 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
66 |
41 |
07 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
40 |
14 |
15 |
97 |
41 |
02 |
44 |
Giải ba |
12 |
02 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
766 |
441 |
107 |
Giải năm |
286 |
Giải tư |
440 |
914 |
315 |
397 |
341 |
902 |
744 |
Giải ba |
612 |
502 |
Giải nhì |
043 |
Giải nhất |
669 |
Đặc biệt |
261 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
02 |
07 |
11 |
12 |
14 |
15 |
40 |
41 |
41 |
43 |
44 |
61 |
66 |
69 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 02, 07 |
1 |
11, 12, 14, 15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 41, 41, 43, 44 |
5 |
|
6 |
61, 66, 69 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
11, 41, 41, 61 |
2 |
02, 02, 12 |
3 |
43 |
4 |
14, 44 |
5 |
15 |
6 |
66, 86 |
7 |
07, 97 |
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác