XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
7911 |
9880 |
3664 |
Giải năm |
9479 |
Giải tư |
62258 |
40354 |
49427 |
51025 |
09977 |
61374 |
74782 |
Giải ba |
32620 |
26489 |
Giải nhì |
28264 |
Giải nhất |
15173 |
Đặc biệt |
968613 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
11 |
80 |
64 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
58 |
54 |
27 |
25 |
77 |
74 |
82 |
Giải ba |
20 |
89 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
911 |
880 |
664 |
Giải năm |
479 |
Giải tư |
258 |
354 |
427 |
025 |
977 |
374 |
782 |
Giải ba |
620 |
489 |
Giải nhì |
264 |
Giải nhất |
173 |
Đặc biệt |
613 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
11 |
13 |
20 |
25 |
27 |
32 |
54 |
58 |
64 |
64 |
73 |
74 |
77 |
79 |
80 |
82 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 13 |
2 |
20, 25, 27 |
3 |
32 |
4 |
|
5 |
54, 58 |
6 |
64, 64 |
7 |
73, 74, 77, 79 |
8 |
80, 82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
11 |
2 |
32, 82 |
3 |
13, 73 |
4 |
54, 64, 64, 74 |
5 |
05, 25 |
6 |
|
7 |
27, 77 |
8 |
58 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác