XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
0484 |
9914 |
6239 |
Giải năm |
4589 |
Giải tư |
17448 |
29831 |
02692 |
64208 |
27822 |
27166 |
78826 |
Giải ba |
13842 |
45833 |
Giải nhì |
81529 |
Giải nhất |
18134 |
Đặc biệt |
818480 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
84 |
14 |
39 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
48 |
31 |
92 |
08 |
22 |
66 |
26 |
Giải ba |
42 |
33 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
484 |
914 |
239 |
Giải năm |
589 |
Giải tư |
448 |
831 |
692 |
208 |
822 |
166 |
826 |
Giải ba |
842 |
833 |
Giải nhì |
529 |
Giải nhất |
134 |
Đặc biệt |
480 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
14 |
22 |
26 |
29 |
31 |
33 |
34 |
39 |
42 |
44 |
48 |
66 |
80 |
84 |
88 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14 |
2 |
22, 26, 29 |
3 |
31, 33, 34, 39 |
4 |
42, 44, 48 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
80, 84, 88, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
31 |
2 |
22, 42, 92 |
3 |
33 |
4 |
14, 34, 44, 84 |
5 |
|
6 |
26, 66 |
7 |
|
8 |
08, 48, 88 |
9 |
29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác