XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
943 |
Giải sáu |
8204 |
8188 |
8676 |
Giải năm |
3750 |
Giải tư |
22488 |
12752 |
98575 |
68777 |
11689 |
21952 |
10328 |
Giải ba |
99275 |
69609 |
Giải nhì |
46223 |
Giải nhất |
52668 |
Đặc biệt |
798777 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
04 |
88 |
76 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
88 |
52 |
75 |
77 |
89 |
52 |
28 |
Giải ba |
75 |
09 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
943 |
Giải sáu |
204 |
188 |
676 |
Giải năm |
750 |
Giải tư |
488 |
752 |
575 |
777 |
689 |
952 |
328 |
Giải ba |
275 |
609 |
Giải nhì |
223 |
Giải nhất |
668 |
Đặc biệt |
777 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
23 |
28 |
43 |
50 |
52 |
52 |
68 |
75 |
75 |
76 |
77 |
77 |
88 |
88 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
|
2 |
23, 28 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
50, 52, 52 |
6 |
68 |
7 |
75, 75, 76, 77, 77 |
8 |
88, 88, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
|
2 |
52, 52 |
3 |
23, 43 |
4 |
04, 94 |
5 |
75, 75 |
6 |
76 |
7 |
77, 77 |
8 |
28, 68, 88, 88 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác