XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
2376 |
0497 |
1733 |
Giải năm |
7689 |
Giải tư |
14041 |
53202 |
35376 |
59869 |
52360 |
58002 |
68659 |
Giải ba |
11409 |
66858 |
Giải nhì |
92684 |
Giải nhất |
17516 |
Đặc biệt |
454703 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
76 |
97 |
33 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
41 |
02 |
76 |
69 |
60 |
02 |
59 |
Giải ba |
09 |
58 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
376 |
497 |
733 |
Giải năm |
689 |
Giải tư |
041 |
202 |
376 |
869 |
360 |
002 |
659 |
Giải ba |
409 |
858 |
Giải nhì |
684 |
Giải nhất |
516 |
Đặc biệt |
703 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
03 |
09 |
10 |
16 |
33 |
41 |
58 |
58 |
59 |
60 |
69 |
76 |
76 |
84 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 03, 09 |
1 |
10, 16 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
41 |
5 |
58, 58, 59 |
6 |
60, 69 |
7 |
76, 76 |
8 |
84, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
41 |
2 |
02, 02 |
3 |
03, 33 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
16, 76, 76 |
7 |
97 |
8 |
58, 58 |
9 |
09, 59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác