XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
9591 |
8093 |
9489 |
Giải năm |
3710 |
Giải tư |
32228 |
40923 |
53305 |
32788 |
98014 |
31178 |
83377 |
Giải ba |
61176 |
72314 |
Giải nhì |
66012 |
Giải nhất |
90567 |
Đặc biệt |
992481 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
91 |
93 |
89 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
28 |
23 |
05 |
88 |
14 |
78 |
77 |
Giải ba |
76 |
14 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
591 |
093 |
489 |
Giải năm |
710 |
Giải tư |
228 |
923 |
305 |
788 |
014 |
178 |
377 |
Giải ba |
176 |
314 |
Giải nhì |
012 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
481 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
10 |
11 |
12 |
14 |
14 |
23 |
28 |
66 |
67 |
76 |
77 |
78 |
81 |
88 |
89 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 11, 12, 14, 14 |
2 |
23, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
66, 67 |
7 |
76, 77, 78 |
8 |
81, 88, 89 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
11, 81, 91 |
2 |
12 |
3 |
23, 93 |
4 |
14, 14 |
5 |
05 |
6 |
66, 76 |
7 |
67, 77 |
8 |
28, 78, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác