XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
677 |
Giải sáu |
4923 |
3019 |
7596 |
Giải năm |
6628 |
Giải tư |
25653 |
83380 |
45822 |
51380 |
64236 |
57175 |
97095 |
Giải ba |
35218 |
20138 |
Giải nhì |
77367 |
Giải nhất |
66960 |
Đặc biệt |
734277 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
23 |
19 |
96 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
53 |
80 |
22 |
80 |
36 |
75 |
95 |
Giải ba |
18 |
38 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
677 |
Giải sáu |
923 |
019 |
596 |
Giải năm |
628 |
Giải tư |
653 |
380 |
822 |
380 |
236 |
175 |
095 |
Giải ba |
218 |
138 |
Giải nhì |
367 |
Giải nhất |
960 |
Đặc biệt |
277 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
18 |
19 |
22 |
23 |
28 |
36 |
38 |
53 |
60 |
67 |
75 |
77 |
77 |
80 |
80 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 18, 19 |
2 |
22, 23, 28 |
3 |
36, 38 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
60, 67 |
7 |
75, 77, 77 |
8 |
80, 80 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80, 80 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
13, 23, 53 |
4 |
|
5 |
75, 95 |
6 |
36, 96 |
7 |
67, 77, 77 |
8 |
18, 28, 38 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác