XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
365 |
Giải sáu |
6259 |
7467 |
5687 |
Giải năm |
4570 |
Giải tư |
88555 |
83095 |
09403 |
98261 |
40365 |
15728 |
93203 |
Giải ba |
45347 |
53531 |
Giải nhì |
85963 |
Giải nhất |
09435 |
Đặc biệt |
952073 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
59 |
67 |
87 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
55 |
95 |
03 |
61 |
65 |
28 |
03 |
Giải ba |
47 |
31 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
365 |
Giải sáu |
259 |
467 |
687 |
Giải năm |
570 |
Giải tư |
555 |
095 |
403 |
261 |
365 |
728 |
203 |
Giải ba |
347 |
531 |
Giải nhì |
963 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
073 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
03 |
28 |
31 |
47 |
55 |
59 |
61 |
63 |
65 |
65 |
67 |
70 |
73 |
78 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
31 |
4 |
47 |
5 |
55, 59 |
6 |
61, 63, 65, 65, 67 |
7 |
70, 73, 78 |
8 |
87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
31, 61 |
2 |
|
3 |
03, 03, 63, 73 |
4 |
|
5 |
55, 65, 65, 95 |
6 |
|
7 |
47, 67, 87 |
8 |
28, 78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác