XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
460 |
Giải sáu |
7229 |
3409 |
9604 |
Giải năm |
1616 |
Giải tư |
86715 |
43510 |
17325 |
96799 |
80009 |
70190 |
97815 |
Giải ba |
98203 |
50054 |
Giải nhì |
37874 |
Giải nhất |
76651 |
Đặc biệt |
300818 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
29 |
09 |
04 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
15 |
10 |
25 |
99 |
09 |
90 |
15 |
Giải ba |
03 |
54 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
460 |
Giải sáu |
229 |
409 |
604 |
Giải năm |
616 |
Giải tư |
715 |
510 |
325 |
799 |
009 |
190 |
815 |
Giải ba |
203 |
054 |
Giải nhì |
874 |
Giải nhất |
651 |
Đặc biệt |
818 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
09 |
09 |
10 |
15 |
15 |
16 |
18 |
25 |
29 |
30 |
51 |
54 |
60 |
74 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09, 09 |
1 |
10, 15, 15, 16, 18 |
2 |
25, 29 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
51, 54 |
6 |
60 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 60, 90 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
04, 54, 74 |
5 |
15, 15, 25 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
09, 09, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác