XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
979 |
Giải sáu |
9035 |
0282 |
5723 |
Giải năm |
8041 |
Giải tư |
03937 |
31532 |
03422 |
26779 |
53949 |
51136 |
19174 |
Giải ba |
74476 |
76233 |
Giải nhì |
06793 |
Giải nhất |
73556 |
Đặc biệt |
101232 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
35 |
82 |
23 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
37 |
32 |
22 |
79 |
49 |
36 |
74 |
Giải ba |
76 |
33 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
979 |
Giải sáu |
035 |
282 |
723 |
Giải năm |
041 |
Giải tư |
937 |
532 |
422 |
779 |
949 |
136 |
174 |
Giải ba |
476 |
233 |
Giải nhì |
793 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
232 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
22 |
23 |
32 |
32 |
33 |
35 |
36 |
37 |
41 |
49 |
6 |
74 |
76 |
79 |
79 |
82 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
22, 23 |
3 |
32, 32, 33, 35, 36, 37 |
4 |
41, 49 |
5 |
|
6 |
6 |
7 |
74, 76, 79, 79 |
8 |
82 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
6 |
1 |
41 |
2 |
12, 22, 32, 32, 82 |
3 |
23, 33, 93 |
4 |
74 |
5 |
35 |
6 |
36, 76 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
49, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác