XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
740 |
Giải sáu |
2823 |
4285 |
0893 |
Giải năm |
2582 |
Giải tư |
08294 |
10735 |
90756 |
88413 |
70774 |
89085 |
25873 |
Giải ba |
86605 |
81350 |
Giải nhì |
78885 |
Giải nhất |
49561 |
Đặc biệt |
101001 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
23 |
85 |
93 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
94 |
35 |
56 |
13 |
74 |
85 |
73 |
Giải ba |
05 |
50 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
740 |
Giải sáu |
823 |
285 |
893 |
Giải năm |
582 |
Giải tư |
294 |
735 |
756 |
413 |
774 |
085 |
873 |
Giải ba |
605 |
350 |
Giải nhì |
885 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
001 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
1 |
13 |
23 |
35 |
40 |
50 |
56 |
73 |
74 |
82 |
85 |
85 |
85 |
93 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
1 , 13 |
2 |
23 |
3 |
35 |
4 |
40 |
5 |
50, 56 |
6 |
|
7 |
73, 74 |
8 |
82, 85, 85, 85 |
9 |
93, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 40, 50 |
1 |
01 |
2 |
82 |
3 |
13, 23, 73, 93 |
4 |
74, 94 |
5 |
05, 35, 85, 85, 85, 95 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác