XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
5299 |
2541 |
3234 |
Giải năm |
7745 |
Giải tư |
69882 |
55882 |
76756 |
88505 |
16399 |
37173 |
67341 |
Giải ba |
25517 |
57668 |
Giải nhì |
18076 |
Giải nhất |
12121 |
Đặc biệt |
616901 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
99 |
41 |
34 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
82 |
82 |
56 |
05 |
99 |
73 |
41 |
Giải ba |
17 |
68 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
299 |
541 |
234 |
Giải năm |
745 |
Giải tư |
882 |
882 |
756 |
505 |
399 |
173 |
341 |
Giải ba |
517 |
668 |
Giải nhì |
076 |
Giải nhất |
121 |
Đặc biệt |
901 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
17 |
21 |
34 |
41 |
41 |
45 |
49 |
56 |
68 |
68 |
73 |
76 |
82 |
82 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
17 |
2 |
21 |
3 |
34 |
4 |
41, 41, 45, 49 |
5 |
56 |
6 |
68, 68 |
7 |
73, 76 |
8 |
82, 82 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 41, 41 |
2 |
82, 82 |
3 |
73 |
4 |
34 |
5 |
05, 45 |
6 |
56, 76 |
7 |
17 |
8 |
68, 68 |
9 |
49, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác