XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
174 |
Giải sáu |
2573 |
1340 |
0652 |
Giải năm |
6115 |
Giải tư |
17682 |
38057 |
82992 |
01513 |
58323 |
97958 |
28226 |
Giải ba |
83896 |
93382 |
Giải nhì |
14850 |
Giải nhất |
30662 |
Đặc biệt |
585660 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
73 |
40 |
52 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
82 |
57 |
92 |
13 |
23 |
58 |
26 |
Giải ba |
96 |
82 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
174 |
Giải sáu |
573 |
340 |
652 |
Giải năm |
115 |
Giải tư |
682 |
057 |
992 |
513 |
323 |
958 |
226 |
Giải ba |
896 |
382 |
Giải nhì |
850 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
660 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
15 |
23 |
26 |
40 |
50 |
52 |
57 |
58 |
60 |
66 |
73 |
74 |
82 |
82 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 15 |
2 |
23, 26 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
50, 52, 57, 58 |
6 |
60, 66 |
7 |
73, 74 |
8 |
82, 82 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 60 |
1 |
|
2 |
52, 82, 82, 92 |
3 |
13, 23, 73 |
4 |
74 |
5 |
15 |
6 |
26, 66, 96 |
7 |
57 |
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác