XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
773 |
Giải sáu |
8659 |
1875 |
2416 |
Giải năm |
8859 |
Giải tư |
94952 |
44054 |
96874 |
33631 |
07452 |
18481 |
62910 |
Giải ba |
50818 |
73315 |
Giải nhì |
88200 |
Giải nhất |
38434 |
Đặc biệt |
926219 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
59 |
75 |
16 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
52 |
54 |
74 |
31 |
52 |
81 |
10 |
Giải ba |
18 |
15 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
773 |
Giải sáu |
659 |
875 |
416 |
Giải năm |
859 |
Giải tư |
952 |
054 |
874 |
631 |
452 |
481 |
910 |
Giải ba |
818 |
315 |
Giải nhì |
200 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
219 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
09 |
10 |
15 |
16 |
18 |
19 |
31 |
52 |
52 |
54 |
59 |
59 |
73 |
74 |
75 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 09 |
1 |
10, 15, 16, 18, 19 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
|
5 |
52, 52, 54, 59, 59 |
6 |
|
7 |
73, 74, 75 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
31, 81 |
2 |
52, 52 |
3 |
73 |
4 |
54, 74 |
5 |
15, 75 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
09, 19, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác