XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
9365 |
5619 |
2458 |
Giải năm |
0204 |
Giải tư |
95243 |
86571 |
32643 |
85906 |
97777 |
75994 |
68668 |
Giải ba |
00418 |
76597 |
Giải nhì |
55722 |
Giải nhất |
76890 |
Đặc biệt |
046218 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
65 |
19 |
58 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
43 |
71 |
43 |
06 |
77 |
94 |
68 |
Giải ba |
18 |
97 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
365 |
619 |
458 |
Giải năm |
204 |
Giải tư |
243 |
571 |
643 |
906 |
777 |
994 |
668 |
Giải ba |
418 |
597 |
Giải nhì |
722 |
Giải nhất |
890 |
Đặc biệt |
218 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
11 |
18 |
18 |
19 |
22 |
43 |
43 |
58 |
65 |
68 |
71 |
77 |
90 |
94 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
11, 18, 18, 19 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
43, 43 |
5 |
58 |
6 |
65, 68 |
7 |
71, 77 |
8 |
|
9 |
90, 94, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 71 |
2 |
22 |
3 |
43, 43 |
4 |
04, 94 |
5 |
65 |
6 |
06 |
7 |
77, 97 |
8 |
18, 18, 58, 68 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác