XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
4773 |
5079 |
6659 |
Giải năm |
5700 |
Giải tư |
48175 |
08368 |
40364 |
61671 |
02067 |
71287 |
05614 |
Giải ba |
84890 |
25895 |
Giải nhì |
36287 |
Giải nhất |
93671 |
Đặc biệt |
865641 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
73 |
79 |
59 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
75 |
68 |
64 |
71 |
67 |
87 |
14 |
Giải ba |
90 |
95 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
773 |
079 |
659 |
Giải năm |
700 |
Giải tư |
175 |
368 |
364 |
671 |
067 |
287 |
614 |
Giải ba |
890 |
895 |
Giải nhì |
287 |
Giải nhất |
671 |
Đặc biệt |
641 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
14 |
26 |
41 |
59 |
59 |
64 |
67 |
68 |
71 |
71 |
73 |
75 |
79 |
87 |
87 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
14 |
2 |
26 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
59, 59 |
6 |
64, 67, 68 |
7 |
71, 71, 73, 75, 79 |
8 |
87, 87 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
41, 71, 71 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
14, 64 |
5 |
75, 95 |
6 |
26 |
7 |
67, 87, 87 |
8 |
68 |
9 |
59, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác