XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
041 |
Giải sáu |
9914 |
3524 |
0316 |
Giải năm |
4351 |
Giải tư |
79513 |
18348 |
12721 |
82001 |
99456 |
37213 |
74041 |
Giải ba |
60157 |
93171 |
Giải nhì |
59855 |
Giải nhất |
25469 |
Đặc biệt |
998258 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
14 |
24 |
16 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
13 |
48 |
21 |
01 |
56 |
13 |
41 |
Giải ba |
57 |
71 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
041 |
Giải sáu |
914 |
524 |
316 |
Giải năm |
351 |
Giải tư |
513 |
348 |
721 |
001 |
456 |
213 |
041 |
Giải ba |
157 |
171 |
Giải nhì |
855 |
Giải nhất |
469 |
Đặc biệt |
258 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
13 |
13 |
14 |
16 |
21 |
24 |
41 |
41 |
48 |
48 |
51 |
55 |
56 |
57 |
58 |
69 |
71 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13, 13, 14, 16 |
2 |
21, 24 |
3 |
|
4 |
41, 41, 48, 48 |
5 |
51, 55, 56, 57, 58 |
6 |
69 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 41, 41, 51, 71 |
2 |
|
3 |
13, 13 |
4 |
14, 24 |
5 |
55 |
6 |
16, 56 |
7 |
57 |
8 |
48, 48, 58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác