XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
0852 |
0706 |
0639 |
Giải năm |
0348 |
Giải tư |
36367 |
39720 |
52801 |
19438 |
32661 |
53894 |
18929 |
Giải ba |
02794 |
65129 |
Giải nhì |
30254 |
Giải nhất |
95836 |
Đặc biệt |
347349 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
52 |
06 |
39 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
67 |
20 |
01 |
38 |
61 |
94 |
29 |
Giải ba |
94 |
29 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
852 |
706 |
639 |
Giải năm |
348 |
Giải tư |
367 |
720 |
801 |
438 |
661 |
894 |
929 |
Giải ba |
794 |
129 |
Giải nhì |
254 |
Giải nhất |
836 |
Đặc biệt |
349 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
20 |
29 |
29 |
35 |
36 |
38 |
39 |
48 |
49 |
52 |
54 |
61 |
67 |
79 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
|
2 |
20, 29, 29 |
3 |
35, 36, 38, 39 |
4 |
48, 49 |
5 |
52, 54 |
6 |
61, 67 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 61 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
54, 94, 94 |
5 |
35 |
6 |
06, 36 |
7 |
67 |
8 |
38, 48 |
9 |
29, 29, 39, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác