XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
1341 |
5633 |
6274 |
Giải năm |
9474 |
Giải tư |
09770 |
68165 |
41159 |
59787 |
74836 |
93723 |
60471 |
Giải ba |
33397 |
90466 |
Giải nhì |
42463 |
Giải nhất |
27994 |
Đặc biệt |
894860 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
41 |
33 |
74 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
70 |
65 |
59 |
87 |
36 |
23 |
71 |
Giải ba |
97 |
66 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
341 |
633 |
274 |
Giải năm |
474 |
Giải tư |
770 |
165 |
159 |
787 |
836 |
723 |
471 |
Giải ba |
397 |
466 |
Giải nhì |
463 |
Giải nhất |
994 |
Đặc biệt |
860 |
Lô tô trực tiếp |
23 |
33 |
36 |
41 |
47 |
59 |
60 |
63 |
65 |
66 |
70 |
71 |
74 |
74 |
81 |
87 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23 |
3 |
33, 36 |
4 |
41, 47 |
5 |
59 |
6 |
60, 63, 65, 66 |
7 |
70, 71, 74, 74 |
8 |
81, 87 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
41, 71, 81 |
2 |
|
3 |
23, 33, 63 |
4 |
74, 74, 94 |
5 |
65 |
6 |
36, 66 |
7 |
47, 87, 97 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác