XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
878 |
Giải sáu |
9098 |
1540 |
5546 |
Giải năm |
9086 |
Giải tư |
72352 |
73311 |
59349 |
98940 |
47110 |
12863 |
77039 |
Giải ba |
53587 |
74161 |
Giải nhì |
25841 |
Giải nhất |
59074 |
Đặc biệt |
323025 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
98 |
40 |
46 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
52 |
11 |
49 |
40 |
10 |
63 |
39 |
Giải ba |
87 |
61 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
878 |
Giải sáu |
098 |
540 |
546 |
Giải năm |
086 |
Giải tư |
352 |
311 |
349 |
940 |
110 |
863 |
039 |
Giải ba |
587 |
161 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
025 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
11 |
25 |
39 |
40 |
40 |
41 |
46 |
49 |
52 |
61 |
63 |
66 |
78 |
86 |
87 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11 |
2 |
25 |
3 |
39 |
4 |
40, 40, 41, 46, 49 |
5 |
52 |
6 |
61, 63, 66 |
7 |
78 |
8 |
86, 87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 40 |
1 |
11, 41, 61 |
2 |
52 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
46, 66, 86 |
7 |
87 |
8 |
78, 98 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác