XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
0698 |
6849 |
8483 |
Giải năm |
2062 |
Giải tư |
07151 |
74534 |
60329 |
78142 |
22566 |
38163 |
20544 |
Giải ba |
51489 |
99615 |
Giải nhì |
92952 |
Giải nhất |
94835 |
Đặc biệt |
724394 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
98 |
49 |
83 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
51 |
34 |
29 |
42 |
66 |
63 |
44 |
Giải ba |
89 |
15 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
698 |
849 |
483 |
Giải năm |
062 |
Giải tư |
151 |
534 |
329 |
142 |
566 |
163 |
544 |
Giải ba |
489 |
615 |
Giải nhì |
952 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
394 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
15 |
29 |
34 |
42 |
44 |
49 |
51 |
52 |
62 |
63 |
66 |
83 |
89 |
94 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 15 |
2 |
29 |
3 |
34 |
4 |
42, 44, 49 |
5 |
51, 52 |
6 |
62, 63, 66 |
7 |
|
8 |
83, 89 |
9 |
94, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
42, 52, 62 |
3 |
63, 83 |
4 |
14, 34, 44, 94 |
5 |
15 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
98, 98 |
9 |
29, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác