XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
7300 |
9745 |
5601 |
Giải năm |
5426 |
Giải tư |
81512 |
54424 |
49231 |
20216 |
93953 |
86189 |
30739 |
Giải ba |
47208 |
33060 |
Giải nhì |
23157 |
Giải nhất |
04216 |
Đặc biệt |
621463 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
00 |
45 |
01 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
12 |
24 |
31 |
16 |
53 |
89 |
39 |
Giải ba |
08 |
60 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
300 |
745 |
601 |
Giải năm |
426 |
Giải tư |
512 |
424 |
231 |
216 |
953 |
189 |
739 |
Giải ba |
208 |
060 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
463 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
08 |
12 |
16 |
24 |
26 |
31 |
39 |
45 |
53 |
56 |
57 |
60 |
62 |
63 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 08 |
1 |
12, 16 |
2 |
24, 26 |
3 |
31, 39 |
4 |
45 |
5 |
53, 56, 57 |
6 |
60, 62, 63 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
01, 31 |
2 |
12, 62 |
3 |
53, 63 |
4 |
24 |
5 |
45 |
6 |
16, 26, 56 |
7 |
57 |
8 |
08 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác