XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
1299 |
5014 |
8734 |
Giải năm |
4246 |
Giải tư |
50732 |
30972 |
70468 |
09539 |
29091 |
65089 |
85843 |
Giải ba |
78698 |
73419 |
Giải nhì |
95762 |
Giải nhất |
60711 |
Đặc biệt |
964437 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
99 |
14 |
34 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
32 |
72 |
68 |
39 |
91 |
89 |
43 |
Giải ba |
98 |
19 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
299 |
014 |
734 |
Giải năm |
246 |
Giải tư |
732 |
972 |
468 |
539 |
091 |
089 |
843 |
Giải ba |
698 |
419 |
Giải nhì |
762 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
437 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
14 |
19 |
32 |
34 |
37 |
39 |
43 |
46 |
48 |
62 |
68 |
72 |
89 |
91 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
14, 19 |
2 |
|
3 |
32, 34, 37, 39 |
4 |
43, 46, 48 |
5 |
|
6 |
62, 68 |
7 |
72 |
8 |
89 |
9 |
91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
32, 62, 72 |
3 |
43 |
4 |
04, 14, 34 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
37 |
8 |
48, 68, 98 |
9 |
19, 39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác