XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
4796 |
9773 |
8250 |
Giải năm |
3200 |
Giải tư |
02028 |
08485 |
51491 |
32239 |
21552 |
87873 |
30380 |
Giải ba |
38380 |
40730 |
Giải nhì |
91992 |
Giải nhất |
49212 |
Đặc biệt |
305021 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
96 |
73 |
50 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
28 |
85 |
91 |
39 |
52 |
73 |
80 |
Giải ba |
80 |
30 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
796 |
773 |
250 |
Giải năm |
200 |
Giải tư |
028 |
485 |
491 |
239 |
552 |
873 |
380 |
Giải ba |
380 |
730 |
Giải nhì |
992 |
Giải nhất |
212 |
Đặc biệt |
021 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
21 |
28 |
30 |
39 |
50 |
52 |
71 |
73 |
73 |
80 |
80 |
84 |
85 |
91 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12 |
2 |
21, 28 |
3 |
30, 39 |
4 |
|
5 |
50, 52 |
6 |
|
7 |
71, 73, 73 |
8 |
80, 80, 84, 85 |
9 |
91, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50, 80, 80 |
1 |
21, 71, 91 |
2 |
12, 52, 92 |
3 |
73, 73 |
4 |
84 |
5 |
85 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác