XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
160 |
Giải sáu |
0800 |
6837 |
9968 |
Giải năm |
3002 |
Giải tư |
63138 |
69334 |
24848 |
49416 |
01996 |
67392 |
43111 |
Giải ba |
74943 |
87889 |
Giải nhì |
52476 |
Giải nhất |
61231 |
Đặc biệt |
676454 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
00 |
37 |
68 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
38 |
34 |
48 |
16 |
96 |
92 |
11 |
Giải ba |
43 |
89 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
160 |
Giải sáu |
800 |
837 |
968 |
Giải năm |
002 |
Giải tư |
138 |
334 |
848 |
416 |
996 |
392 |
111 |
Giải ba |
943 |
889 |
Giải nhì |
476 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
454 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
1 |
11 |
16 |
17 |
34 |
37 |
38 |
43 |
48 |
54 |
60 |
68 |
76 |
89 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
1 , 11, 16, 17 |
2 |
|
3 |
34, 37, 38 |
4 |
43, 48 |
5 |
54 |
6 |
60, 68 |
7 |
76 |
8 |
89 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 1 , 60 |
1 |
11 |
2 |
02, 92 |
3 |
43 |
4 |
34, 54 |
5 |
|
6 |
16, 76, 96 |
7 |
17, 37 |
8 |
38, 48, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác